Có 2 kết quả:

刚直 gāng zhí ㄍㄤ ㄓˊ剛直 gāng zhí ㄍㄤ ㄓˊ

1/2

Từ điển phổ thông

cương trực, thẳng thắn

Từ điển Trung-Anh

upright and outspoken

Từ điển phổ thông

cương trực, thẳng thắn

Từ điển Trung-Anh

upright and outspoken