Có 2 kết quả:
刚直 gāng zhí ㄍㄤ ㄓˊ • 剛直 gāng zhí ㄍㄤ ㄓˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cương trực, thẳng thắn
Từ điển Trung-Anh
upright and outspoken
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cương trực, thẳng thắn
Từ điển Trung-Anh
upright and outspoken
Bình luận 0